profile image
1424
  • S2024 S1 silver 4
  • S2023 S2 silver 4
  • S2023 S1 bronze 2

Toxapex2#NA1

Link with your Riot account and set your profile.>
cập nhật gần đây: một ngày trước
xếp hạng đơn
BRONZE
bronze 2
88 LP
20 thắng 19 thua
tỉ lệ thắng từ cao 51%
xếp hạng linh hoạtUnranked
duo.op.ggDuo
Find a Teammate
Teemo
CS 197.5 (6.2)
1.93:1 KDA
4.7 / 5.5 / 6.0
62%
13 trò chơi
Ashe
CS 156.9 (5.2)
1.9:1 KDA
4.4 / 6.8 / 8.4
67%
9 trò chơi
Urgot
CS 215 (6.7)
1.67:1 KDA
5.7 / 6.4 / 5.0
43%
7 trò chơi
Kog'Maw
CS 135 (5)
2.14:1 KDA
5.4 / 5.3 / 5.9
43%
7 trò chơi
Tryndamere
CS 219 (6.6)
0.61:1 KDA
3.0 / 9.0 / 2.5
0%
2 trò chơi
Garen
CS 138 (6.4)
1:1 KDA
0.0 / 2.0 / 2.0
0%
1 trò chơi
xem chi tiết+xem mùa khác
Thông thạo Tướng
xem chi tiết
tỉ lệ thắng trên xếp hạng 7 ngày gần đây (+ Arena)
tướng
tỉ lệ thắng từ cao
  • Kog'Maw
    11 thắng
    11 thua
    50%
  • Teemo
    8 thắng
    6 thua
    57%
  • Ashe
    6 thắng
    5 thua
    55%
  • Urgot
    4 thắng
    5 thua
    44%
  • Tryndamere
    0 thắng
    2 thua
    0%
  • Leona
    1 thắng
    0 thua
    100%
  • Swain
    1 thắng
    0 thua
    100%
người triệu hồi cùng đội (20 trò chơi gần đây)
người triệu hồi cùng đội (20 trò chơi gần đây)
người triệu hồitrò chơithắng - thuatỉ lệ thắng từ cao
  • trận đấu gần đây
    • mục lục tướng